--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồi trụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồi trụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi trụy
Your browser does not support the audio element.
+
Depraved
Cuộc sống ăn chơi đồi trụy
A depraved life of pleasure
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
đồi trụy
:
DepravedCuộc sống ăn chơi đồi trụyA depraved life of pleasure
+
phong tỏa
:
to blockade
+
danseur noble
:
giống danseur
+
respondent
:
trả lời